| MOQ: | 100 |
| Giá cả: | 10-20 |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P. |
| Parameter | Giá trị hoặc mô tả |
|---|---|
| Vật liệu | 304/316 Thép không gỉ |
| Mức độ chống nổ | Ex ed IICT6 |
| Mức độ bảo vệ | IP65/IP67 |
| Trọng lượng tĩnh (Axial) | ≥2100 N |
| Trọng lượng tĩnh (Radial) | ≥ 2800 N |
| góc xoay | Tối đa 180° |
| Phạm vi nhiệt độ | -40°C đến +80°C |
| Phương pháp lắp đặt | Nhiều hướng (có thể tùy chỉnh) |
| Tùy chọn an toàn | Chuyển đổi an toàn tích hợp (tùy chọn) |
| Tuân thủ | GB3836, IEC60079, ISO13849 |